Thứ Bảy, 14 tháng 5, 2016
On 01:13 by Unknown in 12HSA11A123, abb ACM800, DSW3G-Y, đại lý HSIANG CHENG, Đại lý phân phối Monjen, đại lý Zhongheng, HC6010 No comments
Đại lý phân phối Monjen, đại lý Zhongheng, đại lý HSIANG CHENG
1
|
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ
thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S262-C6, ABB |
S262-C6,
ABB |
2
|
Áp tô mát 1 pha, 2 cực, 220VDC/10A,
hệ thống DC TPP
|
- Điện áp 220VDC
- Dòng điện 10A - Tiếp điểm phụ:1NO+1NC: - Loại: S262UC-C10A, ABB |
S262UC-C10A,
ABB |
3
|
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ
thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp: 220÷440VDC
- Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S262 UC-C6, ABB |
S262
UC-C6,
ABB |
4
|
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/10A, hệ
thống điều khiển
|
- Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 10A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S252S-C10DC, ABB |
S252S-C10DC,
ABB |
5
|
Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/6A, hệ
thống điều khiển
|
- Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S252S-C6DC, ABB |
S252S-C6DC,
ABB |
6
|
Chuỗi sứ cách điện cấp 220kV(màu
trắng, 19 bát/chuỗi)
|
- Đường kính ngoài lớn nhất: 280mm,
cao: 160mm, độ bền kéo 100kN, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi khô:
80kV, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi ướt: 45kV, điện áp chịu đựng
xung sét:120kV, phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60383-1:1993
-Loại: XWP1-100 - Các phụ kiện lắp đặt kèm theo |
Loại: XWP1-100
|
7
|
Bình ắc qui 2V, 400AH, hệ thống DC
TPP
|
- Điện áp:2V
- Dung lượng: 400AH - Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 210x175x330mm, có 4 cọc - Loại: DJ400, LEOCH |
DJ400 (2V400AH),
LEOCH |
8
|
Bộ điều khiển sấy tự động theo nhiệt
độ
|
- Bộ điều khiển nhiệt độ:
+ Điện áp nguồn 220VAC + Nhiệt độ cài đặt từ 0-700C + Tiếp điểm đầu ra 220VAC/10A - Cảm biến nhiệt: Phù hợp với bộ điều khiển nhiệt độ. |
|
9
|
Bộ khóa liên động dao tiếp địa
|
- Điện áp 220VDC
- Có 3 vị trí: liên động, khóa và phá liên động, phù hợp với kết cấu lắp đặt thực tế. - Loại: DSW3G-Y |
|
10
|
Cáp nhảy quang (Optical fiber cable
SN9/125UM), hệ thống rơ le bảo vệ
|
- Đầu cắm: 1 đầu cắm tròn kiểu gài và
1 đầu cắm vuông FC.
- Chiều dài cáp: 30m - Loại: Optical fiber cable SN 9/125UM |
Optical fiber cable SN 9/125UM
|
11
|
Cầu chì 1A, L20mm, Φ4mm, hệ thống điều
khiển
|
- Dòng điện: 1A
- Kích thước: dài 20mm, đường kính 4mm - Loại: ASK1 EN, WEI |
ASK1 EN,
WEI |
12
|
Công tắc cửa, 250VAC/6A, ME 8112 hệ
thống điều khiển
|
- Tiếp điểm: 250V/6A, 1NO
- Loại: ME 8112, Monjen |
ME 8112,
Monjen |
13
|
Công tắc cửa, 220VAC/5A, ZL-15L031,
hệ thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 5A. - Loại: ZL-15L031 |
ZL-15L031
|
14
|
Đèn Compact chiếu sáng nội bộ tủ,
220VAC/14W
|
- Chủng loại: đèn Compact Tornado
dạng xoắn bao gồm đui đèn
- Công suất: 14W - Đui đèn: E27 - Điện áp: 220-240VAC |
Compact
|
15
|
Điện trở đúc nhôm
|
- Điện áp: 220VAC
- Công suất 100W-20Ω - Kích thước L1xL2xL3: 115x140x125mm |
|
16
|
Mô đun chỉnh lưu AC/DC
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao):
50x35x10,8 (cm)
Thông số đầu vào: - Điện áp định mức: 380VAC - Chuẩn kết nối tín hiệu RS485 Thông số đầu ra: - Điện áp định mức: 220VDC - Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A) - Hiệu suất: ≥ 95% - Loại ZHR22020, Hangzhou Zhongheng |
|
17
|
Mỡ tiếp xúc điện
|
Độ xuyên kim tại 250C:
0,1mm; Nhiệt độ nhỏ giọt: > 180 độ C; Nhiệt độ làm việc: -65 đến 130 độ C
(250mg/tuýp)
|
|
18
|
Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W
|
- Điện áp định mức: 220÷240VAC.
- Dòng điện làm việc: 0,14A. - Công suất: 22W. - Kích thước: 120x120x38 mm. - Loại: SUNON DP200A-2123XBL, SUNON |
SUNON DP200A-2123XBL,
SUNON |
19
|
Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W
|
- Điện áp: 220VAC
- Công suất: 38W - Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan |
FP-108EX-S1-B
Đài Loan |
20
|
Rơ le thời gian, 240VDC, 0.05s-60h,
1NO+1NC, 250VDC-3A, Máy cắt 220kV
|
- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,
- Tiếp điểm: 250VAC/3A; 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common) - Có chức năng thời gian trễ đóng, mở - Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h - Loại: 700-FSM4UU23, ALLEN BRADLEY |
700-FSM4UU23,
ALLEN BRADLEY |
21
|
Rơ le trung gian, 240VDC, 2NO+2NC,
250VAC-16A, TPP 220kV
|
- Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 2NO + 2NC - Loại: 700DC-M220Z2S, ALLEN BRADLEY |
Loại: 700DC-M220Z2S;
NSX: ALLEN BRADLEY |
22
|
Rơ le trung gian 240VDC, 4NO+4NC,
250VAC-16A, TPP 220kV
|
- Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 4NO + 4NC - Loại: 700DC-M400Z2S, ALLEN BRADLEY |
Loại: 700DC-M400Z2S;
NSX: ALLEN BRADLEY |
23
|
Rơle trung gian, 220VDC, 3NO/3NC-250VAC/10A, CRM220DC3L, hệ thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/10A; 3 NC/NO - Loại: CRM220DC3L, Omron |
CRM220DC3L,
Omron |
24
|
Rơle trung gian, 220VDC,
4NC/4NC-250VAC/6A, CRM220DC4L, hệ thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm 250VAC/6A; 4 NC/NO - Loại: CRM220DC4L, Omron |
CRM220DC4L,
Omron |
25
|
Rơ le trung gian, 24VDC/4NO-4NC,
250VAC-6A, CR-M024DC4L, hệ thống điều khiển giám sát
|
- Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/6A, 4NO/4NC - Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le - Bao gồm đế - Loại: CR-M024DC4L, ABB |
CR-M024DC4L,
ABB |
26
|
Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC,
250VAC-8A, CR-P024DC2, hệ thống điều khiển giám sát
|
- Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/8A, 2NO/2NC - Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le - Loại: CR-P024DC2, ABB |
CR-P024DC2
ABB |
II.2
|
THIẾT BỊ THAY THẾ
VÀ BẢO DƯỠNG DỰ PHÒNG
|
||
1
|
Bộ biến đổi nguồn 220VAC(DC)/24VDC,
10A, hệ thống điều khiển
|
- Điện áp đầu vào: 220VAC/220VDC
- Điện áp đầu ra: 24VDC - Dòng điện: 10A - Loại: CPS10A, ABB |
CPS10A,
ABB |
2
|
Bộ biến đổi nguồn 220VAC(DC)/24VDC,
5A, hệ thống điều khiển
|
- Điện áp đầu vào: 220VAC/220VDC
- Điện áp đầu ra: 24VDC - Dòng điện: 5A - Loại: CPS5A, ABB |
CPS5A,
ABB |
3
|
Bộ chuyển đổi cổng truyền dữ liệu
RS232/RS485, MOXA-CC80/ABB, hệ thống điều khiển
|
- Kiểu chuyển đổi: RS232/RS485
- Loại: MOXA-TCC80, ABB |
MOXA-TCC80,
ABB |
4
|
Cuộn đóng MC GL314
|
- R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV - Loại: S49102101-23, SHE |
S49102101-23,
SHE |
5
|
Cuộn cắt MC GL314
|
- R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV - Loại: S49102101-23, SHE |
S49102101-23,
SHE |
6
|
Modul tín hiệu đầu ra số
DO810/24VDC/16 kênh-ABB, hệ thống điều khiển
|
- Nguồn nuôi: 24VDC
- Số lượng đầu ra: 16 - Bao gồm đế - Loại: DO810, ABB |
DO810,
ABB |
7
|
- Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Nguồn nuôi: 24VDC - Số lượng đầu vào: 16 - Bao gồm đế - Loại: DI830, Model: SOE - ABB |
DI830
Model: SOE - ABB |
|
8
|
Modul tín hiệu đầu vào số
DI810/24VDC/16 kênh-ABB, hệ thống điều khiển
|
- Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Nguồn nuôi: 24VDC - Số lượng đầu vào: 16 - Bao gồm đế - Loại: DI810, Model: SOE - ABB |
DI810
Model: SOE - ABB |
9
|
Rơ le khóa (Lock out), 220VDC/10A,
12HSA11A123- USA, hệ thống rơ le bảo vệ
|
- Điện áp: 220VDC
- Dòng điện: 10A - Loại: 12HSA11A123, USA |
12HSA11A123,
USA |
II.3
|
THIẾT BỊ DỰ PHÒNG
MUA
|
||
1
|
Bộ xử lý trung tâm CPU, 24VDC,
PM861A/ACM800-ABB, hệ thống điều khiển
|
- Nguồn nuôi: 24VDC
- Cổng truyền nhận dữ liệu: Com- Rx/Tx - Chủng loại: ACM800 - Kiểu: PM861A, ABB |
Chủng
loại: ACM800
Kiểu: PM861A, ABB |
2
|
Đồng hồ kỹ thuật số đo lường điện kỹ
thuật số đa chức năng, hệ thống đo lường điện
|
- Điện áp đầu vào: 10-600V
- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A - Tần số đầu vào: 40-70HZ - Có cổng truyền dữ liệu RS485 - Loại: HC6010, HSIANG CHENG |
HC6010,
HSIANG CHENG |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Search
Liên hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
-
Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại: 0246.292.8288Email: kinhdoanh@otd.com.vn
-
Kinh doanh 1 - Mr. Tĩnh
Hotline: 0977.997.629 Email: kinhdoanh.otd@gmail.com
-
Kinh doanh 2 - Ms. Phương
Hotline: 090.153.2299 Email: kinhdoanh2.otd@gmail.com
Popular Posts
-
Đại lý biến tần Emerson biến tần emerson | đại lý emerson | nhà phân phối emerson Biến tần EV800-2S0002G Công suất 0.25kW Biến tần EV800-...
-
Cầu đi ốt chỉnh lưu 2CL300kV/3.0A 300kV Product Description For electrostatic precipitator: 2CL200KV/0.1A 2CL250KV/0.1A 2CL300KV/0.1A ...
-
Stoeber việt nam, đại lý Stoeber, nhà phân phối Stoeber, đại lý phân phối Stoeber, đại lý Stoeber tại việt nam, đại lý phân phối chính thức...
-
Telco sensors việt nam, đại lý tocos, nhà phân phối tocos, đại lý phân phối tocos, đại lý tocos tại việt nam, đại lý phân phối chính ...
-
Đại lý phân phối Monjen, đại lý Zhongheng , đại lý HSIANG CHENG 1 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ...
-
ST-32-K-1000-6C/A*K ST-32-K-1000-3C/A*K ST-32L-K-1000-6C/A*K ST-32L-K-1000-3C/A*K ST-23-K-1000-6C/A*K ST-23-K-1000-3C/A*K ST-23L-K-100...
-
festo việt nam, đại lý festo, nhà phân phối festo, đại lý phân phối festo, đại lý festo tại việt nam , đại lý phân phối chính thức festo, nh...
-
Encorder Heidenhain EQN 1325 2048 62S12-78 N5; 3.6V-14V; EnDat01; ID 586 653-12; heidenhain việt nam, đại lý heidenhain, nhà phân phối heid...
-
tend việt nam, đại lý tend, nhà phân phối tend, đại lý phân phối tend, đại lý tend tại việt nam, đại lý phân phối chính thức tend, nhà p...
-
WT12-2N130, WT12-1P130, WT12-2P430, WT12-2P630, WT12-2N430, WT12-2P151 WY12-2P351, WT12-2P451, WT12-2P651, WT12-2N151, WT12-2N451, WT12-2P1...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét