Chủ Nhật, 9 tháng 11, 2014
On 11:20 by Unknown in đại lý phân phối raytek, đại lý raytek, nhà phân phối raytek, Raytek RAYMIH10LTCB3, raytek việt nam No comments
Raytek RAYMIH10LTCB3 Infrared Sensor with 10:1 Optics and 3m Cable
MODULE RAYTEK REV.G1 01/2010 54301 (Cert.of Accuracy Kallbrierzertifikat No/Nr 200075)
CẢM BIẾN RAYTEK REV.G1 01/2010 54301 (Cert.of Accuracy Kallbrierzertifikat No/Nr 200075)
raytek việt nam, đại lý raytek, nhà phân phối raytek, đại lý phân phối raytek, đại lý raytek tại việt nam, đại lý phân phối chính thức raytek, nhà phân phối chính thức raytek, đại lý độc quyền raytek, nhà phân phối độc quyền raytek, tổng đại lý raytek, dai ly raytek, dai ly phan phoi raytek, nha phan phoi raytek, raytek distributors
Outputs: Linear mA/V, Type J/K Thermocouple
Temperature Range: -40 to 1112 F (-40 to 600 C)
Optics: 10:1 (D:S)
Response Time: 150 ms
Outputs: Scalable 4-20 mA, 0-20mA, 0-5 V, Type J or K Thermocouple.
• Temperature Range: -40 to 1112°F (-40 to 600°C), -32 to 1112°F (-25 to 600°C)
for Type J Thermocouple.
• Optical Spot Ratio (Focal Point): 10:1 (1.58" spot size @ 15.75").
• Accuracy: Larger of ±1% of reading or ±2°F (1°C), or ±1% of reading or ±5°F (2.5°C)
for Thermocouple.
• Repeatability: ±0.5% of reading or ±1°F (0.5°C), whichever is greater.
• Temperature Resolution: ±0.5°F (0.3°C).
• Temperature Coefficient: 0.05K per K or 0.05% per K, whichever is greater.
• Response Time: 150 ms (95%).
• Emissivity: 0.100 to 1.100 digitally adjustable increments of .001.
• Transmission: 0.100 to 1.100 digitally adjustable increments of .001.
• Signal Processing: Peak hold, valley hold, variable averaging filter, adjustable up to
998 seconds.
• Spectral Response: 8 to 14 µm.
• Cable: 3m (9.8') Teflon cable from head to box, withstands up to 356°F (180°C).
• Output Impedance (T/C output): 20 ohms.
• Minimum Load Impedance (mV output): 100K ohms.
• Maximum Load Impedance (mA output): 500 ohms with 24 VDC power supply.
• Power Requirement: 12-24VDC (≤ 2.5% ripple) @ 100mA.
• Housing: NEMA 4 (IP65) Rated Stainless Steel Head and Zinc Die-Cast Electronics
Box.
• Operational Ambient Temperature: Head: 32 to 356°F (0 to 180°C); Electronics Box:
32 to 150°F (0 to 65°C).
• Storage Temperature: 0 to 185°F (-18 to 85°C).
• Relative Humidity: 10 to 95%, non-condensing.
• Shock: IEC 68-2-27 (MIC ST 810D)-50g’s, 11 ms on any axis.
• Vibration: 68-2-27 (MIC ST 810D)-3g’s, 11-200 Hz on any axis.
• Weight: 1m cable model: 11.25 oz (320 g).
MODULE RAYTEK REV.G1 01/2010 54301 (Cert.of Accuracy Kallbrierzertifikat No/Nr 200075)
CẢM BIẾN RAYTEK REV.G1 01/2010 54301 (Cert.of Accuracy Kallbrierzertifikat No/Nr 200075)
raytek việt nam, đại lý raytek, nhà phân phối raytek, đại lý phân phối raytek, đại lý raytek tại việt nam, đại lý phân phối chính thức raytek, nhà phân phối chính thức raytek, đại lý độc quyền raytek, nhà phân phối độc quyền raytek, tổng đại lý raytek, dai ly raytek, dai ly phan phoi raytek, nha phan phoi raytek, raytek distributors
Outputs: Linear mA/V, Type J/K Thermocouple
Temperature Range: -40 to 1112 F (-40 to 600 C)
Optics: 10:1 (D:S)
Response Time: 150 ms
Outputs: Scalable 4-20 mA, 0-20mA, 0-5 V, Type J or K Thermocouple.
• Temperature Range: -40 to 1112°F (-40 to 600°C), -32 to 1112°F (-25 to 600°C)
for Type J Thermocouple.
• Optical Spot Ratio (Focal Point): 10:1 (1.58" spot size @ 15.75").
• Accuracy: Larger of ±1% of reading or ±2°F (1°C), or ±1% of reading or ±5°F (2.5°C)
for Thermocouple.
• Repeatability: ±0.5% of reading or ±1°F (0.5°C), whichever is greater.
• Temperature Resolution: ±0.5°F (0.3°C).
• Temperature Coefficient: 0.05K per K or 0.05% per K, whichever is greater.
• Response Time: 150 ms (95%).
• Emissivity: 0.100 to 1.100 digitally adjustable increments of .001.
• Transmission: 0.100 to 1.100 digitally adjustable increments of .001.
• Signal Processing: Peak hold, valley hold, variable averaging filter, adjustable up to
998 seconds.
• Spectral Response: 8 to 14 µm.
• Cable: 3m (9.8') Teflon cable from head to box, withstands up to 356°F (180°C).
• Output Impedance (T/C output): 20 ohms.
• Minimum Load Impedance (mV output): 100K ohms.
• Maximum Load Impedance (mA output): 500 ohms with 24 VDC power supply.
• Power Requirement: 12-24VDC (≤ 2.5% ripple) @ 100mA.
• Housing: NEMA 4 (IP65) Rated Stainless Steel Head and Zinc Die-Cast Electronics
Box.
• Operational Ambient Temperature: Head: 32 to 356°F (0 to 180°C); Electronics Box:
32 to 150°F (0 to 65°C).
• Storage Temperature: 0 to 185°F (-18 to 85°C).
• Relative Humidity: 10 to 95%, non-condensing.
• Shock: IEC 68-2-27 (MIC ST 810D)-50g’s, 11 ms on any axis.
• Vibration: 68-2-27 (MIC ST 810D)-3g’s, 11-200 Hz on any axis.
• Weight: 1m cable model: 11.25 oz (320 g).
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Search
Liên hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Địa chỉ: Số 163 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
-
Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại: 0246.292.8288Email: kinhdoanh@otd.com.vn
-
Kinh doanh 1 - Mr. Tĩnh
Hotline: 0977.997.629 Email: kinhdoanh.otd@gmail.com
-
Kinh doanh 2 - Ms. Phương
Hotline: 090.153.2299 Email: kinhdoanh2.otd@gmail.com
Popular Posts
-
Đại lý biến tần Emerson biến tần emerson | đại lý emerson | nhà phân phối emerson Biến tần EV800-2S0002G Công suất 0.25kW Biến tần EV800-...
-
Cầu đi ốt chỉnh lưu 2CL300kV/3.0A 300kV Product Description For electrostatic precipitator: 2CL200KV/0.1A 2CL250KV/0.1A 2CL300KV/0.1A ...
-
Đại lý phân phối Monjen, đại lý Zhongheng , đại lý HSIANG CHENG 1 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ...
-
tend việt nam, đại lý tend, nhà phân phối tend, đại lý phân phối tend, đại lý tend tại việt nam, đại lý phân phối chính thức tend, nhà p...
-
Stoeber việt nam, đại lý Stoeber, nhà phân phối Stoeber, đại lý phân phối Stoeber, đại lý Stoeber tại việt nam, đại lý phân phối chính thức...
-
Telco sensors việt nam, đại lý tocos, nhà phân phối tocos, đại lý phân phối tocos, đại lý tocos tại việt nam, đại lý phân phối chính ...
-
ST-32-K-1000-6C/A*K ST-32-K-1000-3C/A*K ST-32L-K-1000-6C/A*K ST-32L-K-1000-3C/A*K ST-23-K-1000-6C/A*K ST-23-K-1000-3C/A*K ST-23L-K-100...
-
festo việt nam, đại lý festo, nhà phân phối festo, đại lý phân phối festo, đại lý festo tại việt nam , đại lý phân phối chính thức festo, nh...
-
WT12-2N130, WT12-1P130, WT12-2P430, WT12-2P630, WT12-2N430, WT12-2P151 WY12-2P351, WT12-2P451, WT12-2P651, WT12-2N151, WT12-2N451, WT12-2P1...
-
Encorder Heidenhain EQN 1325 2048 62S12-78 N5; 3.6V-14V; EnDat01; ID 586 653-12; heidenhain việt nam, đại lý heidenhain, nhà phân phối heid...
0 nhận xét:
Đăng nhận xét